- Từ điển Anh - Nhật
Extreme
Mục lục |
n
きょく [極]
きわまりない [窮まりない]
しんじんなる [深甚なる]
きわまりない [窮まり無い]
adj-no,n
きゅうきょく [窮極]
adj-na,n
きょくたん [極端]
きょくど [極度]
かげき [過激]
きょうげき [矯激]
adj
はなはだしい [甚だしい]
Xem thêm các từ khác
-
Extreme (point)
n きょくてん [極点] -
Extreme anger
n おかんむり [お冠] おかんむり [御冠] -
Extreme argument
n きょくろん [極論] -
Extreme busyness
adj-na,n はんた [繁多] はんげき [繁劇] -
Extreme close-up
n ドーアップ -
Extreme clumsiness
adj-na,n へたくそ [下手糞] -
Extreme cold (rare ~)
n ごかん [冴寒] -
Extreme environment
n きょくげんかんきょう [極限環境] -
Extreme excitement
n ぜっとう [絶倒] -
Extreme faithfulness
adj-na,n ていれつ [貞烈] -
Extreme fatigue
n けんぱい [倦憊] -
Extreme greediness
n よくけ [欲気] -
Extreme heat
n げんしょ [厳暑] ごくねつ [極熱] -
Extreme left
n きょくさ [極左] -
Extreme logic
n きょくろん [極論] -
Extreme north
n きょくほく [極北] -
Extreme pain
adj-na,n さんび [酸鼻] -
Extreme patriotism
n こくすいしゅぎ [国粋主義] -
Extreme penalty
n きょっけい [極刑] -
Extreme poverty
n ひのくるま [火の車] せきひん [赤貧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.