Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Faculty

Mục lục

n

ちから [力]
きのう [機能]
のうりょく [能力]
きょうしょくいん [教職員]
きょうじゅじん [教授陣]

Xem thêm các từ khác

  • Faculty meeting

    n きょうじゅかい [教授会]
  • Faculty of law and literature

    n ほうぶんがくぶ [法文学部]
  • Fad

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はやり [流行] 1.2 はやり [流行り] 1.3 りゅうこう [流行] 2 n 2.1 じこう [時好] n,vs はやり [流行] はやり...
  • Fade

    n はく [剥] フェード
  • Fade-in

    n フェードイン
  • Fade-out

    n フェードアウト
  • Fade ball

    n フェードボール
  • Faded beauty

    n うばざくら [姥桜]
  • Faded color

    n こしょく [古色]
  • Faded colour

    n たいしょく [褪色] たいしょく [退色]
  • Faded from washing

    n あらいざらし [洗い晒し]
  • Fader

    n フェイダー
  • Fading

    Mục lục 1 n 1.1 たいしょく [褪色] 1.2 へんしょく [変色] 1.3 たいしょく [退色] n たいしょく [褪色] へんしょく [変色]...
  • Fading beauty

    n すいしょく [衰色]
  • Fading color

    n すいしょく [衰色]
  • Fag end

    n はしくれ [端くれ]
  • Fagot-stitch

    n ファゴッティングステッチ
  • Fagotting stitch

    n ファゴッティングステッチ
  • Fahrenheit

    n かし [華氏]
  • Fail

    n フェイル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top