Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Farthing

n

りんもう [厘毛]
さんもん [三文]

Xem thêm các từ khác

  • Farting

    n へこき [屁放き]
  • Faschia (it: fascio)

    n ファッショ
  • Fascicle

    Mục lục 1 n 1.1 ぶんさつ [分冊] 1.2 せにそく [線維束] 1.3 せにそく [繊維束] n ぶんさつ [分冊] せにそく [線維束] せにそく...
  • Fascicule

    n ぶんさつ [分冊]
  • Fascinate

    Mục lục 1 v5s 1.1 まよわす [迷わす] 2 n,vs 2.1 のうさつ [悩殺] v5s まよわす [迷わす] n,vs のうさつ [悩殺]
  • Fascinating

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ようえん [妖艶] 1.2 えん [艶] 1.3 ほうえん [豊艶] 1.4 ゆうえん [優艶] 2 adj-na 2.1 こわくてき [蠱惑的]...
  • Fascinating figure

    n えんよう [艶容]
  • Fascinatingly elegant

    adj-na,uk あでやか [艶やか]
  • Fascination

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こわく [蠱惑] 1.2 みわく [魅惑] 2 n 2.1 みりょう [魅了] 2.2 みりょく [魅力] 2.3 げんわく [幻惑] n,vs...
  • Fascism

    n ファシズム
  • Fascist

    n ファシスト
  • Fashion

    Mục lục 1 n 1.1 こうしょう [好尚] 1.2 りゅうぎ [流儀] 1.3 じこう [時好] 1.4 モード 1.5 ファッション n こうしょう [好尚]...
  • Fashion-conscious

    adj-na,adj-no,n おしゃれ [お洒落] おしゃれ [御洒落]
  • Fashion (current) of the times

    n じりゅう [時流]
  • Fashion coordinator

    n ファッションコーディネーター
  • Fashion editor

    n ファッションエディター
  • Fashion food

    n ファッションフード
  • Fashion industry

    n ファッションインダストリー
  • Fashion magazine

    n ファッションざっし [ファッション雑誌]
  • Fashion massage

    n ファッションマッサージ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top