Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Favor

Mục lục

n

ほご [保護]
きうけ [気受け]
ぎ [誼]
ひきたて [引き立て]
おんけい [恩恵]
みょうり [冥利]
よしみ [誼]
けいたく [恵沢]
よしみ [誼み]
こうい [好意]
ちょうあい [寵愛]
ちょうこう [寵幸]
こうい [厚意]
たのみ [頼み]

adj-na,n

じゅんたく [潤沢]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top