Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Flight

Mục lục

n,vs

こうぞく [航続]
ひよう [飛揚]
とうそう [逃走]
しゅっぽん [出奔]

n

ちくでん [逐電]
フライト
たかとび [高飛び]
ひしょう [飛翔]
とうひ [逃避]
とうひこう [逃避行]
こうてい [航程]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top