- Từ điển Anh - Nhật
Form
Mục lục |
n
せいせい [生成]
ようたい [様態]
ぎょうそう [形相]
めはな [目鼻]
かたち [形]
ようしき [様式]
ほうしき [方式]
ていさい [体裁]
けいたい [形態]
けいしき [形式]
けいじょう [形状]
たいけい [体形]
てい [体]
フォーム
けいたい [形体]
したい [姿態]
けいそう [形相]
adj-no,adj-na,n
かっこう [恰好]
かっこう [格好]
n,vs
けいよう [形容]
n,n-suf,vs
たい [体]
Xem thêm các từ khác
-
Form-feed (character)
n フォームフィード -
Form a line
n,vs せいれつ [整列] -
Form and contents
n めいじつ [名実] -
Form and nature
n けいしつ [形質] -
Form feed (FF)
n しょしきおくり [書式送り] -
Form into piles
n,vs さんせき [山積] -
Form of existence
n いきざま [生き様] -
Form of martial art using a cane staff
n じょうじゅつ [杖術] じょうどう [杖道] -
Form of martial art using a short cane staff
n はんぼうじゅつ [半棒術] -
Formal
Mục lục 1 n 1.1 ようしき [要式] 1.2 ごうしき [合式] 1.3 おもてだった [表立った] 1.4 あらたまった [改まった] 1.5 おおやけ... -
Formal complaint made by a victim
n しんこく [親告] -
Formal contract
n ほんけいやく [本契約] -
Formal dinner
n せいさん [正餐] -
Formal dress
n れいそう [礼装] フォーマルドレス -
Formal funeral
n ほんそう [本葬] -
Formal gender
n けいしきてきなせい [形式的な性] -
Formal logic
n けいしきろんり [形式論理] -
Formal marriage interview
n みあい [見合い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.