Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Forwarding

Mục lục

n

ていそう [逓送]
そうち [送致]
つみだし [積み出し]
フォワーディング
かいそう [廻送]
はっそう [発送]
そうふ [送付]

n,vs

かいそう [回送]
しゅっか [出荷]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top