- Từ điển Anh - Nhật
Forwarding
Mục lục |
n
ていそう [逓送]
そうち [送致]
つみだし [積み出し]
フォワーディング
かいそう [廻送]
はっそう [発送]
そうふ [送付]
n,vs
かいそう [回送]
しゅっか [出荷]
Xem thêm các từ khác
-
Forwarding address
n おくりさき [送り先] てんそうさき [転送先] -
Forwarding agency
n うんそうや [運送屋] -
Forwarding agent
n うんそうぎょうしゃ [運送業者] -
Forwarding or transportation industry
n うんそうぎょう [運送業] -
Forwardness
adj-na,n せんえつ [僭越] せんじょう [僭上] -
Fosbury-back flop
n はいめんとび [背面跳び] -
Fossa magna
n フォッサマグナ -
Fossil
n かせき [化石] -
Fossil bed
n かせきそう [化石層] -
Fossil fuel
n かせきねんりょう [化石燃料] -
Fossil men
n かせきじんるい [化石人類] -
Fossilization
Mục lục 1 n 1.1 かせき [化石] 2 n,vs 2.1 せっか [石化] n かせき [化石] n,vs せっか [石化] -
Foster-child
n さとご [里子] -
Foster brother and sister
n ちきょうだい [乳兄弟] -
Foster child
Mục lục 1 n 1.1 やしないご [養い子] 1.2 フォスターチャイルド 1.3 もらいご [貰い子] n やしないご [養い子] フォスターチャイルド... -
Foster daughter
n ようじょ [養女] -
Foster father
n ぎふ [義父] ようふ [養父] -
Foster mother
n ようぼ [養母] ぎぼ [義母] -
Foster parent
Mục lục 1 n 1.1 フォスターペアレント 1.2 そだておや [育て親] 1.3 かりのおや [仮の親] n フォスターペアレント そだておや...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.