Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Foundation

Mục lục

n

ざいだん [財団]
そうけん [創建]
せつりつ [設立]
ファンデーション
こんきょ [根拠]
きばん [基盤]
ねもと [根本]
たいほん [大本]
よりどころ [拠り所]
こんてい [根底]
うらづけ [裏付け]
きぶ [基部]
ファウンデーション
こんてい [根柢]
おおもと [大本]
そじ [素地]
きそ [基礎]
こんげん [根元]
たいそう [大宗]
したじ [下地]
ねもと [根元]
ききん [基金]
えいだん [営団]
こんぽん [根本]
うらづけ [裏付]
きほん [基本]

adv,n

どだい [土台]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top