- Từ điển Anh - Nhật
Foundation
n
ざいだん [財団]
そうけん [創建]
せつりつ [設立]
ファンデーション
こんきょ [根拠]
きばん [基盤]
ねもと [根本]
たいほん [大本]
よりどころ [拠り所]
こんてい [根底]
うらづけ [裏付け]
きぶ [基部]
ファウンデーション
こんてい [根柢]
おおもと [大本]
そじ [素地]
きそ [基礎]
こんげん [根元]
たいそう [大宗]
したじ [下地]
ねもと [根元]
ききん [基金]
えいだん [営団]
こんぽん [根本]
うらづけ [裏付]
きほん [基本]
adv,n
どだい [土台]
Xem thêm các từ khác
-
Foundation (juridical ~)
n ざいだんほうじん [財団法人] -
Foundation Day (Feb 11)
n けんこくきねんのひ [建国記念の日] -
Foundation anniversary
n そうけんきねんび [創建記念日] -
Foundation materials
n そざい [礎材] -
Foundation of a school
n けんがく [建学] -
Foundation of a temple
n かいき [開基] -
Foundation of the country
n くにのもと [国の本] -
Foundation of the nation
n こくほん [国本] -
Foundation stone
Mục lục 1 n 1.1 どだいいし [土台石] 1.2 そせき [礎石] 1.3 いしずえ [礎] 1.4 きせき [基石] n どだいいし [土台石] そせき... -
Foundation works
n きそこうじ [基礎工事] -
Founder
Mục lục 1 n 1.1 せつりつしゃ [設立者] 1.2 たいそ [太祖] 1.3 しょだい [初代] 1.4 そうりつしゃ [創立者] 1.5 そうけんしゃ... -
Founder (sect ~)
n かいそ [開祖] -
Founder of Buddhism
n ぶっそ [仏祖] -
Founder of a religious sect
n きょうそ [教祖] きょうしゅ [教主] -
Founder of a sect
n そし [祖師] -
Founder of a society
n かいのそうりつしゃ [会の創立者] -
Founder of dynasty or sect
n こうそ [高祖] -
Founder of medical science
n いがくのそ [医学の祖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.