Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fruit

Mục lục

n

このみ [木の実]
フルーツ
みずもの [水物]
たまもの [賜物]
みずがし [水菓子]
くだもの [果物]
きのみ [木ノ実]
み [実]
さんぶつ [産物]
かじつ [果実]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top