- Từ điển Anh - Nhật
Gist
Mục lục |
n
ようてん [要点]
おもむき [趣]
ようりょう [要領]
しゅい [趣意]
しゅい [主意]
おもむき [趣き]
しゅし [主旨]
ようし [要旨]
がんもく [眼目]
n-t
がいりゃく [概略]
adv,n
あらまし
Xem thêm các từ khác
-
Give
vs ギブ -
Give-and-take
Mục lục 1 exp,n 1.1 もちつもたれつ [持ちつ持たれつ] 2 n 2.1 ギブアンドテーク exp,n もちつもたれつ [持ちつ持たれつ]... -
Give a demerit
n,vs げんてん [減点] -
Give an airing
n かざいれ [風入れ] -
Give and receive
n,vs じゅじゅ [授受] -
Give oneself away
exp,n ばきゃく [馬脚] -
Give oneself up
n,vs じしゅ [自首] -
Give undivided attention
n,vs せんねん [専念] -
Give up
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんじょう [返上] 2 n 2.1 ギブアップ n,vs へんじょう [返上] n ギブアップ -
Give water to a dying person
n しにみず [死に水] -
Given conditions
n よけん [与件] -
Given in
Mục lục 1 n 1.1 てあげ [手上げ] 1.2 おてあげ [御手上げ] 1.3 おてあげ [お手上げ] n てあげ [手上げ] おてあげ [御手上げ]... -
Given name
n よびな [呼名] よびな [呼び名] -
Given the above
n じょうきのことから [上記のことから] -
Given thing
n しょよ [所与] -
Given up hope
Mục lục 1 n 1.1 おてあげ [お手上げ] 1.2 てあげ [手上げ] 1.3 おてあげ [御手上げ] n おてあげ [お手上げ] てあげ [手上げ]... -
Givenchy
n ジバンシー -
Giver
n あたえぬし [与え主] -
Giving
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうよ [供与] 1.2 けいよ [恵与] 2 n 2.1 しんじょう [進上] 2.2 ご [呉] n,vs きょうよ [供与] けいよ... -
Giving a batter an "intentional walk"
n,vs けいえん [敬遠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.