Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Grade

Mục lục

n

だんかい [段階]
こうばい [勾配]
ひんとう [品等]
かいきゅう [階級]
グレード
とうい [等位]
だん [段]
ひんい [品位]
とうきゅう [等級]

n-adv,n,n-suf

ていど [程度]

n-adv,n,suf,vs

くらい [位]

n,vs

くらいどり [位取り]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top