- Từ điển Anh - Nhật
Grade
Mục lục |
n
だんかい [段階]
こうばい [勾配]
ひんとう [品等]
かいきゅう [階級]
グレード
とうい [等位]
だん [段]
ひんい [品位]
とうきゅう [等級]
n-adv,n,n-suf
ていど [程度]
n-adv,n,suf,vs
くらい [位]
n,vs
くらいどり [位取り]
Xem thêm các từ khác
-
Grade (of black belt)
n だんい [段位] -
Grade A
n こう [甲] きのえ [甲] -
Grade C
n かのひょうてん [可の評点] -
Grade crossing
n へいめんこうさ [平面交差] -
Grade in school
n がくねん [学年] がっきゅう [学級] -
Grade school
n しょうがく [小学] -
Grade school student
n しょうがくせい [小学生] -
Grade up
n グレードアップ -
Grades
n ひょうご [評語] -
Gradient
Mục lục 1 n 1.1 こうばい [勾配] 1.2 けいしゃど [傾斜度] 1.3 グラディエント n こうばい [勾配] けいしゃど [傾斜度]... -
Grading
Mục lục 1 ik,n,vs 1.1 かくずけ [格付け] 2 n,vs 2.1 かくづけ [格付け] 2.2 さいてん [採点] ik,n,vs かくずけ [格付け] n,vs... -
Gradual
adj-na ぜんしんてき [漸進的] -
Gradual decline
n ぜんらく [漸落] -
Gradual decline (of stock prices)
n じりやす [じり安] -
Gradual decrease
n ぜんげん [漸減] -
Gradual habituation
n,vs じゅんち [馴致] -
Gradual increase
n ぜんぞう [漸増] ていぞう [逓増] -
Gradual progress
n ぜんしん [漸進] -
Gradual promotion
n るいしん [累進] -
Gradual rise in price(s)
n じりだか [じり高]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.