- Từ điển Anh - Nhật
Inauspicious
adj-na,n
ふしょう [不祥]
Xem thêm các từ khác
-
Inauspicious dream
n きょうむ [凶夢] -
Inauspiciousness
adj-na,n ふきつ [不吉] -
Inauthentic
adj-na,n ふかくじつ [不確実] -
Inbi Line (East Okayama Railway)
n いんびせん [因美線] -
Inborn
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ほんぜん [本然] 1.2 ほんねん [本然] 2 adj-na,n 2.1 せんてんてき [先天的] adj-no,n ほんぜん [本然]... -
Inborn nature
Mục lục 1 n 1.1 ひんせい [稟性] 1.2 しんせい [真性] 1.3 ひんしつ [稟質] n ひんせい [稟性] しんせい [真性] ひんしつ... -
Incalculable
n かぞえきれない [数え切れない] -
Incandescence
Mục lục 1 n 1.1 はくねつ [白熱] 2 adj-no,n 2.1 しゃくねつ [灼熱] n はくねつ [白熱] adj-no,n しゃくねつ [灼熱] -
Incandescent lamp
n はくねつとう [白熱灯] -
Incantation
Mục lục 1 n 1.1 かじ [加持] 1.2 じゅもん [呪文] 1.3 じゅじゅつ [呪術] n かじ [加持] じゅもん [呪文] じゅじゅつ [呪術] -
Incantation and prayer
n かじきとう [加持祈祷] -
Incantation to rid a child of worms
n むしふうじ [虫封じ] -
Incapacity
n ひさい [菲才] ひさい [非才] -
Incapacity (legal)
n しっかく [失格] -
Incarceration
n ゆうへい [幽閉] -
Incarnation
Mục lục 1 n 1.1 ごんげん [権現] 1.2 ごんげ [権化] 1.3 ぐげん [具現] n ごんげん [権現] ごんげ [権化] ぐげん [具現] -
Incarnation (Buddhist ~)
n けしん [化身] -
Incarnation of selfishness
n よくのかたまり [欲の塊] よくのかたまり [欲の固まり] -
Inceased (profit)
n ぞうえき [増益] -
Incendiarism
n つけび [付け火]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.