- Từ điển Anh - Nhật
Independence
Mục lục |
n
どくりつせい [独立性]
じしゅ [自主]
しゅたいせい [主体性]
じしゅせい [自主性]
とくりつ [特立]
ふき [不羈]
いっぽんだち [一本立ち]
ふき [不羇]
ぶんりつ [分立]
n,vs
じりつ [自立]
adj-no,n
たんどく [単独]
ふへんふとう [不偏不党]
Xem thêm các từ khác
-
Independence (e.g. Ind. Day)
adj-na,n どくりつ [独立] -
Independence (of)
adj-na,n ぼつこうしょう [没交渉] ぼっこうしょう [没交渉] -
Independence Day
n どくりつきねんび [独立記念日] -
Independence Day celebration
n どくりつさい [独立祭] -
Independence and self-respect (spirit of ~)
n どくりつじそん [独立自尊] -
Independence movement
n どくりつうんどう [独立運動] -
Independent
Mục lục 1 n 1.1 むしょぞく [無所属] 1.2 じえい [自営] 2 adj-na 2.1 じしゅてき [自主的] 3 adj-na,n 3.1 インディペンデント... -
Independent (freestanding) words
n じりつご [自立語] -
Independent Living Movement
n インディペンデントリビングうんどう [インディペンデントリビング運動] -
Independent action
n たんどくこうどう [単独行動] -
Independent business
n じえいぎょう [自営業] -
Independent contractor
n うけおいぎょうしゃ [請負業者] -
Independent fishing boat
n どっこうせん [独航船] -
Independent guideline
n じしゅししん [自主指針] -
Independent living
n じかつのみち [自活の道] -
Independent power producer (IPP)
n どくりつはつでんじぎょうしゃ [独立発電事業者] -
Independent spirit
n どくりつしん [独立心] -
Independent state or nation
n どくりつこく [独立国] -
Independent variable
n どくりつへんすう [独立変数] -
Independently
n たんどくで [単独で]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.