Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Independence

Mục lục

n

どくりつせい [独立性]
じしゅ [自主]
しゅたいせい [主体性]
じしゅせい [自主性]
とくりつ [特立]
ふき [不羈]
いっぽんだち [一本立ち]
ふき [不羇]
ぶんりつ [分立]

n,vs

じりつ [自立]

adj-no,n

たんどく [単独]
ふへんふとう [不偏不党]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top