- Từ điển Anh - Nhật
Inner
Mục lục |
adj-na
ないめんてき [内面的]
adj
インナー
adj-na,n
ないてき [内的]
Xem thêm các từ khác
-
Inner, astringent skin (of a chestnut)
n しぶかわ [渋皮] -
Inner-ear inflammation
n ないじえん [内耳炎] -
Inner Ise Shrine
n ないくう [内宮] ないぐう [内宮] -
Inner Mongolia
n ないもう [内蒙] -
Inner affection
n うらなさけ [裏情] -
Inner canthus
n めがしら [目頭] -
Inner citadel
Mục lục 1 n 1.1 ほんきょち [本拠地] 1.2 がじょう [牙城] 1.3 ほんまる [本丸] 1.4 ほんきょ [本拠] n ほんきょち [本拠地]... -
Inner court
n うちにわ [内庭] ないてい [内庭] -
Inner ear
n ないじ [内耳] -
Inner feelings
n ちゅうじょう [衷情] -
Inner flame
n ないえん [内炎] -
Inner frame
n うちわく [内枠] -
Inner garden
n おくにわ [奥庭] ないえん [内苑] -
Inner glow or light
n そこびかり [底光り] -
Inner harbour
n ないこう [内港] -
Inner heart
n こころのおく [心の奥] -
Inner layers
n ないそう [内層] -
Inner life
n インナーライフ -
Inner line
n ないせん [内線] -
Inner moat
Mục lục 1 n 1.1 うちぼり [内壕] 1.2 うちぼり [内堀] 1.3 うちぼり [内濠] n うちぼり [内壕] うちぼり [内堀] うちぼり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.