Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Letter

Mục lục

n

レター
しょかん [書簡]
がんしょ [雁書]
いんしん [音信]
おきてがみ [置き手紙]
しょじょう [書状]
ふみ [文]
ぶんしょ [文書]
しょめん [書面]
おうじ [欧字]
しんしょ [信書]
しゅかん [手簡]
かん [翰]
しょかん [書翰]
てがみ [手紙]
しゅかん [手翰]
しょしん [書信]
しょさつ [書札]
おんしん [音信]
おとさた [音沙汰]
たより [便り]
しょうそく [消息]
もんじょ [文書]

n,n-suf

びん [便]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top