Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Light

Mục lục

adj-na,n

けいかい [軽快]
たんたん [淡淡]
かろやか [軽やか]
かるやか [軽やか]
たんたん [淡々]
けいい [軽易]
みがる [身軽]

n

ライト
ランプ
ひ [灯]
ひかり [光]
ともしび [灯し火]
ともしび [灯]
あっさりした

adj-na,adj-no,n

うすで [薄手]

n,pref

けい [軽]

adj-na,adv,vs

フワフワ

adj-t

こうこうたる [煌煌たる]
こうこうたる [煌々たる]

adj

かるい [軽い]
あわい [淡い]

adj,uk

たやすい [容易い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top