Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Main

Mục lục

adj-na,n

かんじん [肝腎]
かんじん [肝心]
おも [主]
おも [重]
しゅよう [主要]
メイン

n

おもなる [主なる]
おもだった [主立った]
メーン
おもだった [重立った]

n,pref

しょうめん [正面]
こう [項]
ほん [本]

adj

めぼしい [目ぼしい]

adj-no,n

めぬき [目抜き]

oK

おもなる [重なる]

v5t

おもだつ [重立つ]

adj-pn

しゅたる [主たる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top