- Từ điển Anh - Nhật
Management
n
マネージメント
けいり [経理]
とりあつかい [取り扱]
せいぎょ [制馭]
さいりょう [宰領]
とりしまり [取締り]
とりしまり [取締まり]
とりしまり [取締]
メネジメント
きりもり [切り盛り]
べんり [弁理]
たばね [束ね]
とりあつかい [取扱い]
せいぎょ [制禦]
かんぶ [幹部]
かんしょう [管掌]
かんりしょく [管理職]
とりあつかい [取り扱い]
せいぎょ [制御]
マネジメント
とりしまり [取り締り]
しゅかん [主管]
とりあつかい [取扱]
とりしまり [取り締まり]
n,vs
そうじゅう [操縦]
しまつ [始末]
さはい [差配]
うんえい [運営]
そうさ [操作]
けいえい [経営]
Xem thêm các từ khác
-
Management (e.g. of a business)
n,vs かんり [管理] -
Management (of help)
n つかいかた [使い方] -
Management Conference
n けいきょう [経協] -
Management by objectives
n もくひょうかんり [目標管理] -
Management consultancy
n けいえいコンサルタント [経営コンサルタント] -
Management consultant
n マネージメントコンサルタント -
Management cost
n かんりコスト [管理コスト] -
Management cycle
n マネージメントサイクル -
Management engineering
n けいえいこうがく [経営工学] -
Management function
n かんりきのう [管理機能] -
Management game
n マネージメントゲーム -
Management group
n けいえいグループ [経営グループ] -
Management information
n かんりじょうほう [管理情報] -
Management organization
n かんりそしき [管理組織] -
Management policies
n けいえいほうしん [経営方針] -
Management reorganization
n けいえいてんかん [経営転換] けいえいさいけん [経営再建] -
Management resource(s)
n けいえいしげん [経営資源] -
Management simulation
n マネージメントシミュレーション -
Management strategy
n けいえいせんりゃく [経営戦略] -
Management studies
n けいえいがく [経営学]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.