Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Management

Mục lục

n

マネージメント
けいり [経理]
とりあつかい [取り扱]
せいぎょ [制馭]
さいりょう [宰領]
とりしまり [取締り]
とりしまり [取締まり]
とりしまり [取締]
メネジメント
きりもり [切り盛り]
べんり [弁理]
たばね [束ね]
とりあつかい [取扱い]
せいぎょ [制禦]
かんぶ [幹部]
かんしょう [管掌]
かんりしょく [管理職]
とりあつかい [取り扱い]
せいぎょ [制御]
マネジメント
とりしまり [取り締り]
しゅかん [主管]
とりあつかい [取扱]
とりしまり [取り締まり]

n,vs

そうじゅう [操縦]
しまつ [始末]
さはい [差配]
うんえい [運営]
そうさ [操作]
けいえい [経営]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top