Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Metamorphose

n

メタモルフォーゼ

Xem thêm các từ khác

  • Metamorphosis

    Mục lục 1 n 1.1 へんたい [変態] 1.2 かせい [化生] 1.3 へんせい [変成] 2 n,vs 2.1 へんか [変化] 2.2 へんけい [変形] 2.3...
  • Metaphor

    Mục lục 1 n 1.1 ひゆ [比喩] 1.2 メタファ 1.3 たとえ [譬え] 1.4 いんゆ [隠喩] 1.5 あんゆ [暗喩] 1.6 あんゆ [暗ゆ] 1.7 メタフォール...
  • Metaphorical seal of approval

    n たいこばん [太鼓判]
  • Metaphosphoric acid

    n メタりんさん [メタ燐酸]
  • Metaphysical

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 メタフィジカル 2 n 2.1 けいじじょう [形而上] adj-na,n メタフィジカル n けいじじょう [形而上]
  • Metaphysics

    n けいじじょうがく [形而上学] メタフィジックス
  • Metarules

    n ちょうきそく [超規則]
  • Metasequoia

    n メタセコイア
  • Metastasis

    n てんい [転移]
  • Metempsychosis (Buddhism ~)

    n たしょう [多生]
  • Meteor

    Mục lục 1 n 1.1 メテオ 1.2 りゅうせい [流星] 1.3 ながれぼし [流れ星] 1.4 いんせい [隕星] n メテオ りゅうせい [流星]...
  • Meteor shower

    n りゅうせいう [流星雨]
  • Meteoric swarm

    n りゅうせいぐん [流星群]
  • Meteorite

    n いんせき [いん石] いんせき [隕石]
  • Meteorological Agency

    n きしょうちょう [気象庁]
  • Meteorological observatory

    n きしょうだい [気象台]
  • Meteorology

    n きしょうがく [気象学]
  • Meter

    Mục lục 1 n 1.1 メートル 1.2 けいりょうき [計量器] 1.3 メータ 1.4 けいき [計器] n メートル けいりょうき [計量器]...
  • Meter (clock)

    n メーター
  • Meter (in Chinese poetry)

    n ひょうそく [平仄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top