Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Mission

Mục lục

n,vs

つかい [遣い]
つかい [使い]

n

ミッション
しせつ [使節]
しめい [使命]
しせつだん [使節団]
てんぶん [天分]
にんむ [任務]
とくめい [特命]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top