- Từ điển Anh - Nhật
Mortgage
Mục lục |
n
ひきあて [引き当て]
モーゲージ
ていとうけん [抵当権]
じょうとたんぽ [譲渡担保]
ひきあて [引当]
じゅうたくローン [住宅ローン]
ていとう [抵当]
Xem thêm các từ khác
-
Mortgage loan
n ていとうかしつけ [抵当貸付け] -
Mortification
Mục lục 1 n 1.1 くぎょう [苦行] 1.2 くじゅう [苦渋] 1.3 ゆうもん [憂悶] n くぎょう [苦行] くじゅう [苦渋] ゆうもん... -
Mortifying
Mục lục 1 adj 1.1 くやしい [口惜しい] 1.2 くちおしい [口惜しい] 1.3 くやしい [悔しい] 2 io,adj 2.1 くやしい [悔やしい]... -
Mortuary chapel
n いはいどう [位牌堂] -
Mosaic
n モザイクびょう [モザイク病] モザイク -
Mosaic egg
n モザイクらん [モザイク卵] -
Mosaic parquetry
n モザイクパーケットフロア -
Mosaic woodwork
n うめきざいく [埋め木細工] -
Moscow
n モスクワ -
Mosque
n モスク かいきょうじいん [回教寺院] -
Mosquito
n か [蚊] -
Mosquito-fish
n かだやし [蚊絶] -
Mosquito-fumigation
Mục lục 1 n 1.1 かやり [蚊遣り] 2 io,n 2.1 かやり [蚊燻] n かやり [蚊遣り] io,n かやり [蚊燻] -
Mosquito-weight
n モスキートウェート -
Mosquito coil
n かとりせんこう [蚊取線香] かとりせんこう [蚊取り線香] -
Mosquito larva
Mục lục 1 n 1.1 ぼうふり [孑孑] 1.2 けつ [孑] 1.3 ボーフラ 1.4 ぼうふら [孑孑] n ぼうふり [孑孑] けつ [孑] ボーフラ... -
Mosquito net
n かや [蚊帳] かや [蚊屋] -
Mosquito swarm
n かばしら [蚊柱] -
Moss
n せんたい [蘚苔] こけ [苔] -
Moss green
n モスグリーン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.