Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ocean

Mục lục

n

えんよう [遠洋]
たいよう [大洋]
おおうみ [大海]
そとうみ [外海]
えんかい [遠海]
がいよう [外洋]
うなばら [海原]
オーシャン
がいかい [外海]
たいかい [大海]
かいよう [海洋]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top