- Từ điển Anh - Nhật
Oppression
Mục lục |
n
かぜあたり [風当り]
かぜあたり [風当たり]
あっせい [圧制]
よくあつ [抑圧]
adj-na,n
おうぼう [横暴]
n,vs
あっぱく [圧迫]
だんあつ [弾圧]
せいあつ [制圧]
ぎゃくたい [虐待]
Xem thêm các từ khác
-
Oppression (e.g. taxation)
n かれん [苛斂] -
Oppressive
Mục lục 1 adj 1.1 せつない [切ない] 1.2 おもくるしい [重苦しい] 1.3 いきぐるしい [息苦しい] 2 adj-na 2.1 あっせいてき... -
Oppressor
n あっせいしゃ [圧制者] -
Optic nerve
n ししんけい [視神経] -
Optic or photic sense
n こうかく [光覚] -
Optical
n オプティカル -
Optical art
n オプアート オプティカルアート -
Optical axis
n こうじく [光軸] -
Optical character
n こうがくもじ [光学文字] -
Optical disk
n ひかりディスク [光ディスク] -
Optical fiber
n ひかりファイバー [光ファイバー] ひかりファイバ [光ファイバ] -
Optical illusion
n さっかく [錯覚] -
Optical microscope
n こうがくけんびきょう [光学顕微鏡] -
Optical rotation
n せんこうせい [旋光性] -
Optical rotatory
n せんこうせい [旋光性] -
Optician
n めがねや [眼鏡屋] -
Optics
n こうがく [光学] -
Optimism
Mục lục 1 n 1.1 オプチミズム 1.2 らっかんろん [楽観論] 1.3 らくてんしゅぎ [楽天主義] 1.4 らっかん [楽観] 1.5 らくてん... -
Optimist
Mục lục 1 n 1.1 オプチミスト 1.2 らくてんか [楽天家] 1.3 らくてんしゅぎしゃ [楽天主義者] n オプチミスト らくてんか... -
Optimistic
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [呑気] 1.2 のんき [暢気] 1.3 のんき [暖気] 2 n 2.1 こうき [好気] 3 adj-na 3.1 らっかんてき...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.