Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Option

Mục lục

n

オプション
せんたくけん [選択権]
しゅしゃ [取捨]

adj-na,n

りょうだて [両建て]

Xem thêm các từ khác

  • Option contract

    n オプションけいやく [オプション契約]
  • Option dealing

    n オプションとりひき [オプション取引]
  • Option trading

    n オプションとりひき [オプション取引]
  • Option transaction

    n オプションとりひき [オプション取引]
  • Optional

    Mục lục 1 n 1.1 オプショナル 2 adj-na,n 2.1 ずいい [随意] 3 adj-na,adj-no,n 3.1 にんい [任意] n オプショナル adj-na,n ずいい...
  • Optional (items)

    adj-no ようひ [要否]
  • Optional parts

    n オプショナルパーツ
  • Optional tour

    n オプショナルツアー
  • Optoelectronics

    n オプトエレクトロニクス
  • Optometrist

    n けんがんい [検眼医]
  • Optometry

    n けんがん [検眼]
  • Opulence

    adj-na,n ふゆう [富裕]
  • Opus

    n さくひん [作品]
  • Or else

    Mục lục 1 exp,uk 1.1 さもなければ [然もなければ] 1.2 さもなければ [然も無ければ] 2 conj,uk 2.1 それとも [其れ共] exp,uk...
  • Or so

    adv,n そこそこ
  • Oracle

    Mục lục 1 n 1.1 おつげ [お告] 1.2 おつげ [御告] 1.3 しんたく [神託] 1.4 しんちょく [神勅] 1.5 たくせん [託宣] 1.6 おつげ...
  • Oral

    Mục lục 1 n 1.1 こうない [口内] 1.2 オーラル 1.3 こうとう [口頭] 2 adj-no,n 2.1 けいこう [経口] n こうない [口内] オーラル...
  • Oral administration (doses for ~)

    n けいこうとうよ [経口投与]
  • Oral answer

    n こうとう [口答]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top