Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Part

Mục lục

n

ぶきょく [部局]
ぶぶん [部分]
やくわり [役割]
きょくぶ [局部]
やくまわり [役回り]
ぶ [分]
パート
かしょ [個所]
ぶい [部位]
かしょ [箇所]
やくわり [役割り]

n,suf

かわ [側]
がわ [側]

n,n-suf

ぶ [部]

n,n-suf,pref

ぶん [分]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top