Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Passage

Mục lục

n

ふなちん [船賃]
かしょ [箇所]
しょうく [章句]
いっせつ [一節]
ひとふし [一節]
つうじ [通じ]
とおりみち [通り道]
けいか [経過]
かしょ [個所]
わたりろうか [渡り廊下]
つうろ [通路]
パッサージ

n,vs

つうこう [通行]
かけつ [可決]

n,n-suf

く [句]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top