Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Pit

Mục lục

n

ひらどま [平土間]
ピット
おとしあな [落とし穴]
しゅし [種子]
たてあな [縦穴]
くぼち [窪地]
おとしあな [落し穴]
こうこう [鉱坑]
おうち [凹地]
くぼち [凹地]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top