Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Play

Mục lục

n

きょうげん [狂言]
たわむれ [戯れ]
ぎきょく [戯曲]
プレイ
ゆうぎ [遊戯]
しばい [芝居]
げき [劇]
えんぎ [演戯]
プレー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top