- Từ điển Anh - Nhật
Portable
Xem thêm các từ khác
-
Portable brazier
n おきごたつ [置き炬燵] おきごたつ [置き火燵] -
Portable brush-and-ink case
n やたて [矢立て] -
Portable candlestick
n しゅしょく [手燭] てしょく [手燭] -
Portable cooking stove
n,uk こんろ [焜炉] -
Portable shrine
Mục lục 1 n 1.1 おみこし [お神輿] 1.2 おみこし [お御輿] 1.3 おみこし [御神輿] 1.4 みこし [御輿] 2 iK,n 2.1 おみこし [お神興]... -
Portal vein
n もんみゃく [門脈] -
Portent
Mục lục 1 n 1.1 まえぶれ [前触れ] 1.2 ぜんちょう [前徴] 1.3 ぜんちょう [前兆] 1.4 ぜんぴょう [前表] 2 num 2.1 ちょう... -
Porter
Mục lục 1 n 1.1 もんえい [門衛] 1.2 ポーター 1.3 あかぼう [赤帽] n もんえい [門衛] ポーター あかぼう [赤帽] -
Portfolio
n ポートフォリオ おりかばん [折り鞄] -
Porthole
n せんそう [船窓] げんそう [舷窓] -
Porting
n,vs いしょく [移植] -
Portion
Mục lục 1 n 1.1 わりまえ [割前] 1.2 ぶぶん [部分] 1.3 わけまえ [分け前] 1.4 わけまえ [別け前] 1.5 とりしろ [取り代]... -
Portion (of food)
n,n-suf りょう [量] -
Portion of food
n にんまえ [人前] -
Portmanteau
n こうり [行李] -
Portrait
Mục lục 1 n 1.1 えすがた [絵姿] 1.2 にがお [似顔] 1.3 しんえい [真影] 1.4 がぞう [画像] 1.5 しょうえい [照映] 1.6 すがたえ... -
Portrait of deceased person
n いえい [遺影] -
Portrait painter
n にがおがき [似顔書き] -
Portrait painting
n じんぶつが [人物画] -
Portrayal
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゃせい [写生] 2 n 2.1 びょうしゃ [描写] n,vs しゃせい [写生] n びょうしゃ [描写]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.