Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Precise

Mục lục

adj-na,n

せいかく [精確]
てきかく [的確]
てきかく [適確]
てっかく [適確]
てっかく [的確]
せいみつ [精密]

adv,n

しゃきしゃき

n

シャッキシャッキ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top