Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Printing

Mục lục

n,vs

とうさい [登載]
はんこう [版行]
いんさつ [印刷]

n

かっぱん [活版]
そめ [染め]
すり [刷り]
かっぱんいんさつ [活版印刷]
やきつけ [焼付け]
せいしょ [正書]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top