- Từ điển Anh - Nhật
Printing
Mục lục |
n,vs
とうさい [登載]
はんこう [版行]
いんさつ [印刷]
n
かっぱん [活版]
そめ [染め]
すり [刷り]
かっぱんいんさつ [活版印刷]
やきつけ [焼付け]
せいしょ [正書]
Xem thêm các từ khác
-
Printing (photos)
n やきつけ [焼き付け] -
Printing art
n いんさつじゅつ [印刷術] -
Printing business
n いんさつぎょう [印刷業] -
Printing by hand
n てずり [手刷り] -
Printing company
n いんさつしゃ [印刷社] -
Printing ink
n いんさつインキ [印刷インキ] -
Printing office
n いんさつしょ [印刷所] いんさつじょ [印刷所] -
Printing on both sides
n りょうめんずり [両面刷り] -
Printing paper
n いんさつようし [印刷用紙] いんさつし [印刷紙] -
Printing paper (photographic ~)
n いんがし [印画紙] -
Printing press
n いんさつき [印刷機] -
Printing technique
n いんさつぎじゅつ [印刷技術] -
Printing telegraphy
n いんさつでんしん [印刷電信] -
Printing type
n かつじ [活字] -
Printmaker
n はんがか [版画家] -
Printout
n,vs プリントアウト -
Prior
Mục lục 1 n 1.1 しゅういんちょう [修院長] 2 adj-no,n,n-suf,pref 2.1 さき [先] 3 adj-no,n 3.1 じぜん [事前] n しゅういんちょう... -
Prior art (patents)
n せんこうぎじゅつ [先行技術] -
Prior chapter
n ぜんしょう [前章] -
Prior consent
n じぜんのどうい [事前の同意]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.