- Từ điển Anh - Nhật
Promiscuous
n
ざつぜんとした [雑然とした]
Xem thêm các từ khác
-
Promiscuous person
exp やさしいひと [易しい人] -
Promiscuous woman
n しりがるおんな [尻軽女] -
Promise
Mục lục 1 n 1.1 みどころ [見どころ] 1.2 かねごと [予言] 1.3 やくだく [約諾] 1.4 やくそくごと [約束事] 1.5 ちぎり [契り]... -
Promised
n やくじょうずみ [約定済み] -
Promising
Mục lục 1 adj 1.1 うまい [旨い] 1.2 たのもしい [頼もしい] 2 adj-na,n 2.1 ゆうい [有為] 2.2 こうちょう [好調] 2.3 ゆうぼう... -
Promising (future)
adj すえたのもしい [末頼もしい] -
Promising future
n こうぼう [好望] ぜんとゆうぼう [前途有望] -
Promising without due consideration
n,vs やすうけあい [安請合い] やすうけあい [安請け合い] -
Promissory note
Mục lục 1 n 1.1 やくそくてがた [約束手形] 1.2 てがた [手形] 1.3 やくて [約手] 1.4 しゃくようしょうしょ [借用証書]... -
Promontory
n こうかく [岬角] -
Promote
n プロモウト プロモート -
Promoted bishop
n なりかく [成り角] -
Promoted bishop (shogi)
Mục lục 1 n 1.1 うま [馬] 1.2 りゅうめ [竜馬] 1.3 りゅうめ [龍馬] n うま [馬] りゅうめ [竜馬] りゅうめ [龍馬] -
Promoted chessman
n なりこま [成り駒] -
Promoted knight (shogi)
n なりけい [成桂] -
Promoted lance (shogi)
n なりきょう [成香] -
Promoted pawn (shogi)
n ときん [と金] と -
Promoted rook (shogi)
Mục lục 1 n 1.1 たつ [竜] 1.2 りゅうおう [龍王] 1.3 りゅう [竜] 2 oK,n 2.1 りゅう [龍] 2.2 たつ [龍] n たつ [竜] りゅうおう... -
Promoted silver general (shogi)
n なりぎん [成銀] -
Promoter
Mục lục 1 n 1.1 よびや [呼び屋] 1.2 こうぎょうぬし [興行主] 1.3 そうぎょうしゃ [創業者] 1.4 もとじめ [元締め] 1.5...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.