Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Quotation

Mục lục

n,vs

えんよう [援用]
しょうろく [抄録]

n

みつもり [見積もり]
いんよう [引用]
みつもり [見積り]
いんようく [引用句]
いんしょう [引証]
いんれい [引例]

Xem thêm các từ khác

  • Quotation in dollars

    n ドルだて [ドル建て]
  • Quotation mark

    n かぎ [鈎] クォーテーションマーク
  • Quotation marks

    n いんようふ [引用符]
  • Quote

    Mục lục 1 n 1.1 クオート 1.2 クォウト 1.3 クウォート n クオート クォウト クウォート
  • Quotient

    n,n-suf しょう [商]
  • RAPCON

    n ラプコン
  • RAS

    n ラス
  • RBI

    Mục lục 1 n 1.1 だてん [打点] 2 adj-na,n 2.1 タイムリー n だてん [打点] adj-na,n タイムリー
  • RBI hit

    n タイムリーヒット
  • REM sleeping

    n レムすいみん [レム睡眠]
  • RF

    n むせんしゅうはすう [無線周波数]
  • RISC

    n リスク
  • RNA nucleolus

    n かくしょうたい [核小体]
  • ROM

    n ロム
  • RPN

    n ぎゃくポーランドしき [逆ポーランド式]
  • RSI

    n けんしょうえん [腱鞘炎]
  • RV (USA)

    n キャンピングカー
  • R and B

    n ルズムアンドブルース
  • R and D

    n けんきゅうかいはつ [研究開発]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top