- Từ điển Anh - Nhật
Radiation
Mục lục |
n
ほうさん [放散]
ほうしゃせん [放射線]
ほうねつ [放熱]
ふくしゃ [輻射]
ほうしゃ [放射]
n,vs
はっこう [発光]
Xem thêm các từ khác
-
Radiation exposure
n ほうしゃせんひばく [放射線被曝] -
Radiation intensity
n こうりょう [光量] -
Radiation leakage
n ほうしゃのうもれ [放射能漏れ] -
Radiation sickness
n げんしびょう [原子病] -
Radiation therapy
n ほうしゃせんりょうほう [放射線療法] ほうしゃせんちりょう [放射線治療] -
Radiator
n ラジエーター -
Radiator (of a car)
n れいきゃくき [冷却器] -
Radical
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かげき [過激] 1.2 きゅうげき [急激] 1.3 きょうげき [矯激] 1.4 せんえい [先鋭] 1.5 せんえい [尖鋭]... -
Radical (of a kanji character)
n ぶしゅ [部首] -
Radical (person)
n きゅうしんしゅぎしゃ [急進主義者] -
Radical faction or group
n きゅうしんは [急進派] -
Radical party
n かげきは [過激派] -
Radical political party
n きゅうしんとう [急進党] -
Radical realism
n ラディカルリアリズム -
Radical root
n るいじょうこん [累乗根] -
Radical sign
n こんごう [根号] -
Radicalism
n きゅうしんしゅぎ [急進主義] -
Radicalist
n ラジカリスト -
Radicalization
n せんえいか [先鋭化] -
Radio
Mục lục 1 n 1.1 むせんき [無線機] 1.2 むせん [無線] 1.3 ラジオ n むせんき [無線機] むせん [無線] ラジオ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.