- Từ điển Anh - Nhật
Rail
Xem thêm các từ khác
-
Rail bus
n レルバス -
Rail line
n てつどうせんろ [鉄道線路] -
Rail transport
n てつどうびん [鉄道便] -
Rail transport (transportation, transit)
n てつどうゆそう [鉄道輸送] -
Railing
Mục lục 1 n 1.1 てすり [手摺り] 1.2 てすり [手すり] 1.3 てすり [手摺] n てすり [手摺り] てすり [手すり] てすり [手摺] -
Raillery
Mục lục 1 n,vs 1.1 やゆ [揶揄] 2 n 2.1 ひやかし [冷やかし] n,vs やゆ [揶揄] n ひやかし [冷やかし] -
Railroad
n てつろ [鉄路] てつどう [鉄道] -
Railroad accident
n てつどうじこ [鉄道事故] -
Railroad cars
n しゃりょう [車両] しゃりょう [車輛] -
Railroad company (electric ~)
n でんてつがいしゃ [電鉄会社] -
Railroad corporation
n てつどうがいしゃ [鉄道会社] -
Railroad security officer
n てつどうこうあんかん [鉄道公安官] -
Railroad system or network
n てつどうもう [鉄道網] -
Railroad tie
n まくらぎ [枕木] -
Railroad track
n てつどうせんろ [鉄道線路] きどう [軌道] -
Railway
n てつろ [鉄路] -
Railway bridge
n てっきょう [鉄橋] -
Railway company
n てつどうがいしゃ [鉄道会社] -
Railway crossing
Mục lục 1 n 1.1 ふみきり [踏み切り] 1.2 ふみきり [踏切り] 1.3 ふみきり [踏切] n ふみきり [踏み切り] ふみきり [踏切り]... -
Railway crossing gate
n しゃだんき [遮断機] しゃだんき [遮断器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.