- Từ điển Anh - Nhật
Red
Mục lục |
n
に [丹]
あけ [朱]
にいろ [丹色]
あけ [緋]
adj-na,n
せきしょく [赤色]
あかいろ [赤色]
レッド
adj
あかい [赤い]
Xem thêm các từ khác
-
Red-baiting
n あかがり [赤狩り] あかかり [赤狩り] -
Red-berried elder tree
n せっこつぼく [接骨木] にわとこ [接骨木] -
Red-blossomed plum tree
n こうばい [紅梅] -
Red-breasted merganser
n うみあいさ [海秋沙] -
Red-crested crane
n たんちょうづる [丹頂鶴] -
Red-crested white crane
n たんちょう [丹頂] -
Red-handed
n げんこうはんで [現行犯で] -
Red-hot iron
adj-na,n てっか [鉄火] -
Red-ink brush
n しゅひつ [朱筆] -
Red-ink stick
n しゅぼく [朱墨] しゅずみ [朱墨] -
Red-lacquered gate
n しゅもん [朱門] -
Red-lacquered sword sheath
n しゅざや [朱鞘] -
Red-light district
Mục lục 1 n 1.1 くるわ [廓] 1.2 かがい [花街] 1.3 いろざと [色里] 1.4 かりゅう [花柳] 1.5 まくつ [魔窟] 1.6 はなまち... -
Red-rumped swallow
n こしあかつばめ [腰赤燕] -
Red-spotted masu trout
n あまご [甘子] -
Red-tapism
n はんぶんじょくれい [繁文縟礼] -
Red-throated loon
n あび [阿比] -
Red (fr: roux)
n ルー -
Red (lacquer)
n しゅぬり [朱塗] -
Red Army
n せきぐん [赤軍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.