Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Rejection

Mục lục

n

けっかく [欠格]
いきそそう [意気阻喪]
きょぜつはんのう [拒絶反応]
おことわり [御断わり]
ひじでっぽう [肘鉄砲]
おことわり [お断わり]
ふせいりつ [不成立]
ことわり [断り]
きょひ [拒否]
ふにんか [不認可]
ふさいか [不裁可]
らくせん [落選]
きょひはんのう [拒否反応]
ふごうかく [不合格]
ことわり [断わり]

n,vs

いきしょうちん [意気銷沈]
きょぜつ [拒絶]
しだん [指弾]
ひんせき [擯斥]
きゃっか [却下]
はいげき [排撃]
はいじょ [排除]
はいせき [排斥]
ひけつ [否決]
ききゃく [棄却]
いきしょうちん [意気消沈]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top