- Từ điển Anh - Nhật
Rejection
Mục lục |
n
けっかく [欠格]
いきそそう [意気阻喪]
きょぜつはんのう [拒絶反応]
おことわり [御断わり]
ひじでっぽう [肘鉄砲]
おことわり [お断わり]
ふせいりつ [不成立]
ことわり [断り]
きょひ [拒否]
ふにんか [不認可]
ふさいか [不裁可]
らくせん [落選]
きょひはんのう [拒否反応]
ふごうかく [不合格]
ことわり [断わり]
n,vs
いきしょうちん [意気銷沈]
きょぜつ [拒絶]
しだん [指弾]
ひんせき [擯斥]
きゃっか [却下]
はいげき [排撃]
はいじょ [排除]
はいせき [排斥]
ひけつ [否決]
ききゃく [棄却]
いきしょうちん [意気消沈]
Xem thêm các từ khác
-
Rejection (of an application)
n ふさいよう [不採用] -
Rejection or adoption
n しゅしゃ [取捨] -
Rejoicing
Mục lục 1 oK,n 1.1 よろこび [慶び] 1.2 よろこび [悦び] 2 n 2.1 よろこび [喜び] 2.2 よろこび [歓び] oK,n よろこび [慶び]... -
Rejoining a political party
n ふくとう [復党] -
Rejuvenating agent
n かいしゅんざい [回春剤] -
Rejuvenation
n かいしゅん [回春] わかがえり [若返り] -
Relapse
n ぎゃくもどり [逆戻り] さいはつ [再発] -
Related
Mục lục 1 n,vs 1.1 りんせつ [隣接] 2 adj-na,n 2.1 みっせつ [密接] n,vs りんせつ [隣接] adj-na,n みっせつ [密接] -
Related (relevant) matters
n かんれんじこう [関連事項] -
Related family
n えんか [縁家] -
Related genera
n きんえんぞく [近縁属] -
Related item
n かんれんこうもく [関連項目] -
Related laws and regulations
n かんけいほうき [関係法規] -
Related product
n かんれんしょうひん [関連商品] -
Related to
Mục lục 1 exp 1.1 にかんする [に関する] 1.2 にかんして [に関して] 2 suf,uk 2.1 がらみ [搦み] 2.2 がらみ [絡み] 3 n,vs 3.1... -
Related to (some place)
n,uk ゆかり [縁] -
Relatedness
n かんれんせい [関連性] -
Relation
Mục lục 1 n 1.1 かんれん [関連] 1.2 むすびつき [結び付き] 1.3 かかわり [関わり] 1.4 よしみ [誼] 1.5 ぞくがら [続柄]... -
Relation(ship)
n あいだがら [間がら] あいだがら [間柄] -
Relation in the second degree
n にしんとう [二親等]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.