- Từ điển Anh - Nhật
Retain
Xem thêm các từ khác
-
Retained earnings
n りゅうほりえき [留保利益] -
Retainer
Mục lục 1 n 1.1 かしん [家臣] 1.2 おつき [御付き] 1.3 けらい [家来] 1.4 けにん [家人] 1.5 しんか [臣下] 1.6 おつき [お付き]... -
Retainer fee (e.g. for a lawyer)
n ちゃくしゅきん [着手金] -
Retainer supplanting his lord
n げこくじょう [下剋上] げこくじょう [下克上] -
Retainer who dares to dissuade his lord
n かんしん [諫臣] -
Retainers
Mục lục 1 n 1.1 ろうとう [郎等] 1.2 ろうとう [郎党] 1.3 じんしん [人臣] 1.4 ろうどう [郎党] 1.5 ろうどう [郎等] n ろうとう... -
Retaining (wall)
n どどめ [土留め] -
Retaining composure
n びくともしない -
Retaining wall
n どどめ [土止め] -
Retaining wall (civil engineering)
n ようへき [擁壁] -
Retaining warmth
n ほおん [保温] -
Retaliating
n しっぺいがえし [竹箆返し] -
Retaliation
Mục lục 1 n 1.1 はらいせ [腹癒] 1.2 かたきうち [仇討ち] 1.3 はらいせ [腹癒せ] 1.4 はらイセ [腹イセ] 1.5 あだうち [仇討ち]... -
Retaliatory measures
n ほうふくそち [報復措置] -
Retardation
adj-na,n なんじゅう [難渋] -
Retention
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほじ [保持] 1.2 ほゆう [保有] 2 n 2.1 ていたい [停滞] n,vs ほじ [保持] ほゆう [保有] n ていたい [停滞] -
Retentive memory
n ふくろみみ [袋耳] きょうき [強記] -
Reticence
Mục lục 1 n 1.1 ちんもく [沈黙] 1.2 かげん [寡言] 1.3 かげん [仮言] 2 adj-na,n 2.1 むくち [無口] n ちんもく [沈黙] かげん... -
Reticulated
adj-no,n もうじょう [網状] -
Reticulum
n もうじょうそしき [網状組織]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.