- Từ điển Anh - Nhật
Return
Mục lục |
n
むくい [報い]
むくい [酬い]
ふっき [復帰]
おかえり [お帰り]
リターン
さいらい [再来]
もどり [戻り]
さいはつ [再発]
きちゃく [帰着]
へんぷ [返付]
かえり [帰り]
おかえり [御帰り]
らいふく [来復]
n,vs
かんぷ [還付]
きかん [帰還]
さいげん [再現]
へんかん [返還]
Xem thêm các từ khác
-
Return, postage-paid envelope
n へんしんりょうふうとう [返信料封筒] -
Return, postage-paid postcard
n へんしんりょうはがき [返信料葉書] -
Return-on-investment ratio
n しほんりえきりつ [資本利益率] -
Return (LF+CR)
n ふっかい [復改] -
Return call or visit
n とうれい [答礼] -
Return current
n かんりゅう [還流] -
Return flight or voyage
n ふっこう [復航] -
Return form (filling in ~)
n,vs しんこくようし [申告用紙] -
Return gift
n おかえし [お返し] おかえし [御返し] -
Return loss
n はんしゃげんすいりょう [反射減衰量] -
Return match
Mục lục 1 n 1.1 リターンマッチ 1.2 せつじょくせん [雪辱戦] 1.3 ふくしゅうせん [復讐戦] n リターンマッチ せつじょくせん... -
Return of Hong Kong (to mainland China)
n ほんこんへんかん [香港返還] -
Return of refugees
n なんみんきかん [難民帰還] -
Return of something
n,vs へんきゃく [返却] -
Return of spring
Mục lục 1 n 1.1 いちようらいふく [一陽来腹] 1.2 いちようらいふく [一陽来復] 1.3 かいしゅん [回春] n いちようらいふく... -
Return on assets (ROA)
n そうしほんりえきりつ [総資本利益率] -
Return on equity (ROE)
n かぶぬししほんりえきりつ [株主資本利益率] -
Return pass
n リターンパス -
Return path (of a signal, communication)
n-adv,n-t ふくろ [復路] -
Return postage
n へんしんりょう [返信料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.