Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Return

Mục lục

n

むくい [報い]
むくい [酬い]
ふっき [復帰]
おかえり [お帰り]
リターン
さいらい [再来]
もどり [戻り]
さいはつ [再発]
きちゃく [帰着]
へんぷ [返付]
かえり [帰り]
おかえり [御帰り]
らいふく [来復]

n,vs

かんぷ [還付]
きかん [帰還]
さいげん [再現]
へんかん [返還]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top