Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Reward

Mục lục

n

けんしょう [懸賞]
ほうしょうきん [報奨金]
れいきん [礼金]
おんしょう [恩賞]
しょうよ [賞与]
ほうび [褒美]
ほうしょう [褒賞]
ほうしゅう [報酬]
ほうしょうきん [褒奨金]
しゃれい [謝礼]
しゃきん [謝金]
むくい [報い]
だちん [駄賃]

n,vs

ほうしょう [報奨]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top