- Từ điển Anh - Nhật
Roll
Xem thêm các từ khác
-
Roll-call
n てんこ [点呼] -
Roll-call (assembly) point
n しゅうごうばしょ [集合場所] -
Roll-call vote
n どうどうまわり [堂堂回り] -
Roll-on-roll-off ship
n ローローふね [ローロー船] -
Roll-up shutter
n あげど [揚げ戸] -
Roll-up title
n ロールアップタイトル -
Roll call
n さいけつ [採決] -
Roll call vote
n しめいとうひょう [指名投票] -
Roll cloud
n ロールぐも [ロール雲] -
Roll collar
n ロールカラー -
Roll of banknotes
n さつたば [札束] -
Roll of cloth
n ひき [匹] ひつ [匹] -
Roll of cloth (c. 10 yds.)
n たん [反] -
Roll of material
n きじゃくじ [着尺地] -
Roll sandwich
n,abbr ロールサンド -
Rollback
n まきかえし [巻き返し] -
Rollback operation
n まきかえしさくせん [巻き返し作戦] -
Rolled barley
n おしむぎ [押し麦] -
Rolled book
n かんしほん [巻子本] -
Rolled in paper
n かみまき [紙巻き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.