Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Scoop

Mục lục

n

くり [刳り]
ひしゃく [柄杓]
スクープ

Xem thêm các từ khác

  • Scoop (nl: schop)

    n スコップ
  • Scoop net

    n さであみ [叉手網] すくいあみ [掬い網]
  • Scoop wheel

    n ようすいしゃ [揚水車]
  • Scooter

    n スクーター げんつき [原付き]
  • Scope

    Mục lục 1 n 1.1 よゆう [余裕] 1.2 スコープ 1.3 はんい [範囲] 1.4 よち [余地] 1.5 きぼ [規模] 2 adj-na,n,vs 2.1 なんぱ [軟派]...
  • Scoping

    n スコーピング
  • Scopophilia

    n スコボフィリア
  • Scorch

    n やけこげ [焼け焦げ]
  • Scorched-earth strategy (tactics)

    n しょうどせんじゅつ [焦土戦術]
  • Scorched earth

    n しょうど [焦土]
  • Scorching heat

    Mục lục 1 n 1.1 しょうねつ [焦熱] 2 adj-no,n 2.1 しゃくねつ [灼熱] n しょうねつ [焦熱] adj-no,n しゃくねつ [灼熱]
  • Scorching sun

    Mục lục 1 n 1.1 れつじつ [烈日] 1.2 えんてん [炎天] 2 adv,n 2.1 じりじり n れつじつ [烈日] えんてん [炎天] adv,n じりじり
  • Score

    Mục lục 1 n 1.1 スコア 1.2 てんすう [点数] 1.3 せんせき [戦績] 1.4 てんとり [点取り] 1.5 ふひょう [譜表] 1.6 わりふ...
  • Score (music)

    n がくふ [楽譜]
  • Score (music ~)

    n ごせんふ [五線譜]
  • Score (musical ~)

    n ふ [譜]
  • Scoreboard

    n スコアボード
  • Scorebook

    n スコアブック
  • Scorecard

    n スコアカード
  • Scoreless (game or competition)

    n むとくてん [無得点]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top