Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Season

Mục lục

n

きこう [季候]
こう [候]
き [季]
じこう [時候]
じせつ [時節]
きせつ [季節]

n-adv,n-t

じぶん [時分]
じき [時期]

adj-na,n

ようき [陽気]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top