- Từ điển Anh - Nhật
Security
Mục lục |
adj-na,n
あんぜん [安全]
きょうこ [鞏固]
あんたい [安泰]
きょうこ [強固]
ぶなん [無難]
n,vs
ほしょう [保証]
けいび [警備]
ほしょう [保障]
n
ひきあて [引当]
あんぜんほしょう [安全保障]
ていとう [抵当]
しょうけん [證券]
うらづけ [裏付け]
セキュリティー
セキュリティ
ほあん [保安]
たんぽ [担保]
うらづけ [裏付]
ひきあて [引き当て]
きみつほご [機密保護]
n,abbr
あんぽ [安保]
Xem thêm các từ khác
-
Security Council
n あんぽり [安保理] -
Security Council of Japan
n あんぜんほしょうかいぎ [安全保障会議] -
Security check
n ボディーチェック -
Security firm
n けいびかいしゃ [警備会社] -
Security for a loan
n しゃっきんのかた [借金の形] -
Security force
n ちあんぶたい [治安部隊] -
Security guard
n しゅえい [守衛] -
Security guard (lit: guardman)
n ガードマン -
Security hole
n セキュリティホール -
Security money
n ほしょうきん [保証金] -
Security of (tariff) concessions
n じょうきょのほしょう [譲許の保障] -
Security police
n ちあんけいさつ [治安警察] -
Security treaty (esp. US-Japan Security Treaty)
n あんぽじょうやく [安保条約] -
Sedan
n セダン -
Sedative
n ちんつうざい [鎮痛剤] ちんせいざい [鎮静剤] -
Sedentary statue (image)
n ざぞう [坐像] -
Sedentary work
n ざしょく [座職] ざぎょう [座業] -
Sedge-woven (bamboo) hat
n すげがさ [菅笠] -
Sediment
Mục lục 1 n 1.1 ちんでんぶつ [沈澱物] 1.2 たいせきぶつ [堆積物] 1.3 ちんさ [沈渣] 2 n,vs 2.1 えんちん [遠沈] n ちんでんぶつ... -
Sediment of wine
n さけのおり [酒の澱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.