Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Security

Mục lục

adj-na,n

あんぜん [安全]
きょうこ [鞏固]
あんたい [安泰]
きょうこ [強固]
ぶなん [無難]

n,vs

ほしょう [保証]
けいび [警備]
ほしょう [保障]

n

ひきあて [引当]
あんぜんほしょう [安全保障]
ていとう [抵当]
しょうけん [證券]
うらづけ [裏付け]
セキュリティー
セキュリティ
ほあん [保安]
たんぽ [担保]
うらづけ [裏付]
ひきあて [引き当て]
きみつほご [機密保護]

n,abbr

あんぽ [安保]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top