- Từ điển Anh - Nhật
Settled
Mục lục |
n
きけつ [既決]
すみ [済み]
しはらいずみ [支払い済み]
adj-no,n,vs
いってい [一定]
いちじょう [一定]
n,vs
いっけつ [一決]
Xem thêm các từ khác
-
Settlement
Mục lục 1 n 1.1 まとめ [纏め] 1.2 そんらく [村落] 1.3 けっちゃく [結着] 1.4 しょくみん [殖民] 1.5 きまり [決まり] 1.6... -
Settlement (e.g. of sediment)
n,vs ちんでん [沈澱] ちんでん [沈殿] -
Settlement (of affairs)
n,vs あとしまつ [跡始末] あとしまつ [後始末] -
Settlement by arbitration
n ちゅうさいさいてい [仲裁裁定] -
Settlement date
n きじつ [期日] -
Settlement day
n けっさんび [決算日] かんじょうび [勘定日] -
Settlement house
n りんぽかん [隣保館] -
Settlement of accounts
n しきり [仕切り] けっさん [決算] -
Settlement of an account
n,vs かんじょう [勘定] -
Settlement out of court
n ないさい [内済] じだん [示談] -
Settlement proposal
n あっせんあん [斡旋案] -
Settler
n にゅうしょくしゃ [入植者] かいたくしゃ [開拓者] -
Settling
n,vs しゅうしゅう [収拾] ぼく [卜] -
Settling in a coiled shape
n ばんきょ [蟠踞] -
Settling in internal organs (disease ~)
n ないこう [内攻] -
Settling on
n,vs さくてい [策定] -
Settling scores
n おれいまいり [御礼参り] おれいまいり [お礼参り] -
Setup
n セットアップ -
Seven
Mục lục 1 n 1.1 ななつ [七つ] 1.2 セブン 2 num 2.1 しち [七] n ななつ [七つ] セブン num しち [七] -
Seven-Eleven
n セブンイレブン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.