Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Shrewd

Mục lục

adv,n

がっちり
ちゃっかり

adj

じょさいない [如才ない]
こざかしい [小賢しい]
じょさいない [如才無い]
ぬけめない [抜け目ない]

adj-na,n

りこう [俐巧]
りこう [利口]
びんしょう [敏捷]
えいご [穎悟]
りこう [悧巧]

adj,exp

くえない [食えない]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top