- Từ điển Anh - Nhật
Slot
n
うけぐち [受け口]
スロット
Xem thêm các từ khác
-
Slot machine in a pachinko parlor
abbr パチスロ -
Sloth
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶしょう [不精] 1.2 ぶしょう [無精] 2 n 2.1 なまけもの [樹懶] 2.2 なまけもの [怠け者] adj-na,n ぶしょう... -
Slotted wing
n スロットよく [スロット翼] -
Slouch
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぶしょうもの [不精者] 2 n 2.1 まえかがみ [前屈み] adj-na,n ぶしょうもの [不精者] n まえかがみ... -
Slovakia
n スロバキア -
Slovenia
n スロベニア スロヴェニア -
Slovenly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしだら 1.2 ぞんざい 2 adj 2.1 みだりがわしい [濫りがわしい] 2.2 だらしない 2.3 みだりがわしい... -
Slovenly like an old man
n としよりくさい [年寄り臭い] -
Slow
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうちょう [悠長] 1.2 スロー 1.3 ふかっぱつ [不活発] 1.4 どん [鈍] 1.5 しりおも [尻重] 1.6 ふかっぱつ... -
Slow, relaxed walk
n そぞろあるき [そぞろ歩き] -
Slow-acting fertilizer
n ちこうせいひりょう [遅効性肥料] -
Slow-and-steady policy
n ぜんしんしゅぎ [漸進主義] -
Slow-down tactics
n たいぎょう [怠業] -
Slow-footed
n どんそく [鈍足] -
Slow-motion (picture)
adj-na,n スローモーション -
Slow-motion video
n,abbr スロービデオ -
Slow-moving person (derog)
adj-na,n スローモー -
Slow-witted
adj-na,n どんこん [鈍根] どんじゅう [鈍重] -
Slow (cruising) lane
n そうこうしゃせん [走行車線] -
Slow (opposite of fast)
Mục lục 1 adj 1.1 のろい [鈍い] 1.2 どんくさい [鈍臭い] 1.3 のろくさい [鈍臭い] 1.4 にぶい [鈍い] adj のろい [鈍い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.