Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Solid

Mục lục

n

ソリッド
みのある [実の有る]

adj-na,n

がんじょう [頑丈]
けんじつ [堅実]
じょうぶ [丈夫]
けんろう [堅牢]
ちゃくじつ [着実]
じょうふ [丈夫]
ますらお [丈夫]
ろうこ [牢固]
けんご [堅固]
ろうこ [牢乎]
けんじつ [健実]
あんこ [安固]

adj

てがたい [手堅い]
ゆるぎない [揺るぎない]
かたい [硬い]
ゆるぎない [揺るぎ無い]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top