Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Something

Mục lục

exp

なにか [何か]

n

なにごと [何事]
なにごと [何ごと]
なにもの [何物]

adv,n-t

いくらか [幾らか]

adv,n

すこし [少し]

adv

なにやら [何やら]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top