Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Source

Mục lục

n

ねもと [根元]
おこり [起こり]
げんせん [源泉]
らんしょう [濫觴]
こんぽん [根本]
げんしょ [原初]
げんきょう [元凶]
みなかみ [水上]
ねもと [根本]
こんげん [根元]
みなもと [源]
たね [種]
ソース
がんきょう [元凶]
こんげん [根源]
げんいん [原因]

vs,vs

しゅっしょ [出所]
しゅっしょ [出処]

n,suf

げん [源]

adv,n,vs

ゆらい [由来]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top